単語:hiểm hoạ
意味:危険、脅威
類義語:mối đe dọa(脅威)、rủi ro(リスク)
対義語:an toàn(安全)、bình yên(平和)
解説:「hiểm hoạ」は、特に危険や脅威を示す言葉で、圧倒的にネガティブなコンテキストで使われることが多いです。自然災害や人為的な危険などについて語る際によく用いられます。「mối đe dọa」よりも具体的な危険度合いを強調する場合に使われることが多く、法律や安全管理の文脈でもよく目にする表現です。日常の会話では、何か重大なリスクについて話す際によく使われます。
例文:
・例文1:Cơn bão này mang đến nhiều hiểm hoạ cho vùng ven biển.(この嵐は沿岸地域に多くの危険をもたらす。)
・例文2:Cần có biện pháp để giảm thiểu hiểm hoạ từ ô nhiễm môi trường.(環境汚染からの危険を軽減する対策が必要です。)
・例文3:Những hiểm hoạ trong cuộc sống đều cần được nhận thức và phòng tránh.(生活の中の危険はすべて認識し、防ぐ必要があります。)
・例文4:Các hiểm hoạ do thiên tai có thể ảnh hưởng xấu đến cuộc sống của người dân.(自然災害による危険は市民生活に悪影響を及ぼす可能性があります。)
・例文5:Mọi người cần phải chuẩn bị sẵn sàng để đối phó với những hiểm hoạ bất ngờ.(人々は突然の危険に対処する準備を整えておく必要があります。)