単語:mạng sống
意味:sự sống; cuộc sống
類義語: đời sống, sinh mệnh
対義語:tử vong, cái chết
解説:mạng sốngは、生命や生きている状態を指す言葉で、主に生物の存在や、その生命の長さといった意味で使われます。生命に関する概念を表す中でも特に強調されることが多いです。類義語には「đời sống」(生活)や「sinh mệnh」(生死の概念)があり、これらは文脈によって使い分けられます。たとえば、「đời sống」は日常生活を指し、「sinh mệnh」は生命の根本的な存在を強調します。「mạng sống」は特に生存や生理的な意味合いが強いです。
例文:
・Mạng sống của con người rất quý giá và cần được trân trọng. (人間の命は非常に貴重で、大切にされるべきです。)
・Khi gặp tai nạn, mạng sống của nạn nhân đã bị đe dọa. (事故に遭ったとき、被害者の命が脅かされました。)
・Nhiều người sẵn sàng hy sinh mạng sống của mình để bảo vệ tổ quốc. (多くの人々は祖国を守るために命を犠牲にする用意があります。)