単語:nuốt
意味:飲み込む、呑みこむ
類義語:nuốt chửng(一気に飲み込む)、hấp thụ(吸収する)
対義語:nhả(吐き出す)
解説:ベトナム語の「nuốt」は、物理的に何かを飲み込むという行為を表しますが、比喩的に情報や知識を受け入れることも示す場合があります。類義語の「nuốt chửng」は、物を一気に飲み込む様子を強調し、「hấp thụ」は、特に知識や栄養を吸収する意味合いで使われます。一方、「nhả」は、飲み込んだものを吐き出すという対義語です。日常会話や医療の場面などで幅広く使われる表現です。
例文:
・Tôi nuốt miếng thức ăn lớn quá nhanh và bị nghẹn.(私は大きな食べ物を早く飲み込んでしまい、詰まってしまった。)
・Con chim nuốt sâu xuống bụng con mồi.(その鳥は獲物を深く飲み込んだ。)
・Hãy nuốt chửng kiến thức mới để phát triển bản thân.(新しい知識を一気に吸収して、自分を成長させよう。)
・Khi thấy khát nước, anh ta nuốt một ngụm nước lớn.(喉が渇いたとき、彼は大きく一口水を飲んだ。)
・Người bệnh cần nuốt thuốc đúng cách để đạt hiệu quả tốt nhất.(患者は、薬を正しく飲み込む必要があり、最良の効果を得るために。)