単語:buồn nôn
意味:吐き気がする
類義語:nôn thốc, buồn nôn mửa
対義語:không buồn nôn(吐き気がしない)
解説:「buồn nôn」は、吐き気や不快感を表す表現で、主に体調が悪いときや、食べ物や匂いに対して生じる感覚を指します。この言葉は、特に体調がすぐれないときや、動揺しているとき、あるいは強い嫌悪感を抱いたときに使われます。一般的に「nôn」とは実際に吐くことを指し、「buồn」はその感情を表します。したがって、「buồn nôn」とは「吐き気がして不快である」という状態を示します。特に妊娠中のつわりなどでもよく使われる表現です。
例文:
・例文1:Sáng nay tôi cảm thấy buồn nôn sau khi ăn sáng.
・例文2:Mùi thực phẩm thiu làm tôi buồn nôn.
・例文3:Khi xem những cảnh ghê rợn trong phim, tôi rất buồn nôn.
・例文4:Cô ấy đã buồn nôn hết cả ngày vì ốm nghén.
・例文5:Sau khi uống rượu, tôi cảm thấy buồn nôn và mệt mỏi.