単語:dấu vết
意味:痕跡、跡、証拠
類義語:vết tích、dấu hiệu
対義語:trống không(空)
解説:dấu vếtは、何かが存在した、または、何らかの行動があったことを示すための印や証拠を指します。この単語は、物理的な痕跡や見えない何かの印を示すためにも使用されます。たとえば、犯罪の現場に残された証拠や自然界における動物の足跡など、様々な文脈で使われます。一方、類義語である「vết tích」は、歴史的な痕跡を表すことが多く、「dấu hiệu」は特定の出来事や状態を示すサインやシンボルを指します。対義語である「trống không」は何も存在しない状態を表します。
例文:
・Khi điều tra hiện trường, cảnh sát tìm thấy nhiều dấu vết của nghi phạm.
(事件の現場を調査する際に、警察は容疑者の多くの痕跡を見つけた。)
・Dấu vết của thời gian đã để lại trên bức tranh cổ.
(時間の痕跡が古い絵画に残されている。)
・Tìm kiếm dấu vết của những người đi trước là một phần quan trọng của nghiên cứu lịch sử.
(前の人々の痕跡を探すことは歴史研究の重要な部分である。)
・Những dấu vết trên mặt đất chứng tỏ rằng đã có ai đó đi qua.
(地面の痕跡は、誰かが通った証拠であることを示している。)
・Câu chuyện này có nhiều dấu vết của sự thật và tưởng tượng.
(この物語には真実と想像の多くの痕跡がある。)