AI解説
単語:mỉa mai
意味:châm biếm, nói đùa hoặc chỉ trích một cách gián tiếp.
類義語・対義語:類義語 - châm biếm, chỉ trích; 対義語 - ca ngợi, khen ngợi。
解説:Mỉa mai là một hình thức giao tiếp thường dùng để chỉ trích hoặc thể hiện sự không hài lòng với một điều gì đó, nhưng lại được diễn đạt theo cách hài hước hoặc châm biếm. Từ này thường được sử dụng với những người có hành động hoặc lời nói ngốc nghếch, không logic hoặc không phù hợp. Khi dùng từ mỉa mai, người nói thường không nói thẳng ra mà thay vào đó sử dụng những câu chữ có tính chất giễu cợt, tạo nên một cách tiếp cận tinh tế hơn trong việc châm biếm. Cách sử dụng từ này đôi khi có thể mang lại sự hài hước nhưng cũng có thể bị hiểu nhầm nếu đối phương không nắm rõ ngữ cảnh.
例文:
・Tôi vừa mới thấy một bài mỉa mai mà bạn đã đăng lên mạng xã hội, thật là hài hước!
・Cô ấy luôn biết cách mỉa mai một cách tinh tế mà không làm người khác cảm thấy bị xúc phạm.
・Người nổi tiếng thường bị xét nét và mỉa mai trên mạng xã hội, ngay cả khi họ chỉ chia sẻ những điều bình thường.
・Mỉa mai cũng có thể là một cách để thể hiện sự phản kháng trong một số trường hợp xã hội phức tạp.
・Trong cuộc họp, anh ấy đã dùng mỉa mai để chỉ trích phương pháp làm việc của đồng nghiệp mà không làm họ phật lòng.