単語:viên bi
意味:ビーズ、玉、弾丸などの小さな球状の物体。
類義語: viên cầu, viên tròn
対義語:không hình, không tròn
解説:
「viên bi」は、通常、硬い材料で作られた小さな球状の物体を指します。ゴルフボールやビリヤードボール、小さなおもちゃのようなものも含まれます。また、「viên bi」という用語は特定の遊びやスポーツにおいても使われます。たとえば、ビーズ遊びやボードゲームでは、「viên bi」が重要な役割を果たします。類義語である「viên cầu」は、特に球状の形を強調する際に使用されますが、「viên bi」は単にサイズや用途に焦点を当てた表現です。対義語として「không hình」や「không tròn」は形がない、またはまったく異なる形状の物体を指します。
例文:
・Mấy đứa trẻ đang chơi trò chơi viên bi ở sân trường.
(何人かの子供たちが学校の運動場でビーズゲームを遊んでいます。)
・Tôi mua một hộp viên bi đủ màu sắc để làm quà cho con.
(私は子供のために色とりどりのビーズの箱を買いました。)
・Viên bi này có đường kính khoảng 1 cm.
(このビーズの直径は約1センチメートルです。)
・Trong môn thể thao bi lắc, viên bi rất quan trọng để ghi điểm.
(ビリヤードのスポーツでは、ビーズが得点を取るために非常に重要です。)
・Cá nhỏ thường bơi theo hình viên bi khi trong bầy đàn.
(小さな魚は群れでいるとき、ビーズの形をして泳ぐことがよくあります。)