単語:truyền hình trực tiếp
意味:生放送、テレビのライブ放送
類義語:phát sóng trực tiếp
対義語:phát sóng ghi hình (録画放送)
解説:この用語は、テレビやインターネットを通じて、リアルタイムで放送されるプログラムやイベントを指します。視聴者は、その瞬間に起きている出来事を即座に見ることができます。通常、スポーツイベント、ニュース、コンサートなどで頻繁に使用される概念です。「phát sóng trực tiếp」は同様の意味を持ちますが、より一般的に使われる場合があります。一方、「phát sóng ghi hình」は、録画された番組を指し、ライブでない放送を示します。
例文:
・Hôm nay, trận bóng đá giữa hai đội sẽ được truyền hình trực tiếp trên kênh VTV.(今日は、2つのチームのサッカーの試合がVTVチャンネルで生放送されます。)
・Chúng tôi sẽ truyền hình trực tiếp lễ khai mạc hội chợ từ 18 giờ tối nay.(私たちは今晩18時からの博覧会のオープニングセレモニーを生放送します。)
・Phát sóng truyền hình trực tiếp giúp người xem cảm nhận được không khí của sự kiện ngay tại thời điểm đó.(生放送は視聴者にその時点でのイベントの雰囲気を感じさせます。)
・Nhiều người đã theo dõi chương trình truyền hình trực tiếp này qua mạng internet.(多くの人がこのライブテレビ番組をインターネットで視聴しました。)
・Truyền hình trực tiếp đã trở thành xu hướng phổ biến trong thời đại công nghệ số.(生放送は、デジタル技術の時代において普及した傾向となっています。)