単語:gây hại
意味:害を及ぼす、損害を与える
類義語:gây tổn thương、đem lại thiệt hại
対義語:bảo vệ、cải thiện
解説:この表現は、何らかの行動や事象が他者や環境に対して悪影響をもたらす際に使われます。特に、意図的でない場合(例えば、事故や自然災害によるもの)にも適用されることがあります。また、社会的、環境的な文脈においても頻繁に使用され、健康や福祉への影響を説明する際にもよく見られます。ニュアンスとしては、「gây hại」は一般的に否定的な connotation があり、行動が何らかの形で他者に対して悪影響を及ぼす状況を強調することが多いです。
例文:
・例文1:Hút thuốc lá có thể gây hại cho sức khỏe của bạn.
・例文2:Ô nhiễm không khí gây hại cho môi trường sống.
・例文3:Hành động không cẩn thận có thể gây hại cho bản thân và người khác.