HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
giúp
A1
日本語訳: 助ける
English: help
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
基本動詞
関連漢越語
関連漢越語はありません
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
tôi nhờ bạn ấy mua giúp 2 cái bánh mì.
私は彼に bánh mì 2個買ってきて欲しい。
Khi nhỏ tôi thường xuyên trông em giúp mẹ.
小さいとき、私は母の手伝いでよく妹の面倒を見ていた。
Anh làm ơn chỉ giúp tôi đường đến ngân hàng.
銀行までの道のりを教えていただけませんか
Chị nhớ giúp em xin phép cô giáo cho em nghỉ học chiều nay, chị nhé! em bị đau bụng quá.
先生に今日の午後私が休みをもらえるように言っといてね。おなか痛くて
Việc đóng dấu giúp đánh dấu sự xác thực, tính chính thống cũng như tính pháp lý của một văn bản.
捺印を押すことは文章を正当性、法的性がある確かなものとして印す役割を果たします。
Từ việc giao tiếp tốt hơn, bạn sẽ biết cách trợ giúp hiệu quả hơn, đồng thời bạn sẽ thanh công hơn khi nhận được sự trợ giúp mà bạn muốn.
コミュニケーションを上手く取ることで、あなたはより効果的やり方を知ることができ、同時にあなたのしたいことの手助けを受けたときに成功しやすくなります。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved