単語:tên lửa
意味:ロケット、ミサイル
類義語:đạn đạo(弾道)、bom(爆弾)
対義語:không có(ない)、thả lỏng(緩める)
解説:ベトナム語の「tên lửa」は「ロケット」や「ミサイル」を指します。この言葉は、主に軍事関連文脈で使用され、特に弾道ミサイルや宇宙ロケットの意味合いを持ちます。軍事用語としては「đạn đạo」に対し、宇宙開発に関連して「tàu vũ trụ」や「phương tiện phóng」などが挙げられます。日常会話ではあまり使用されませんが、ニュースや教育的な文脈では一般的に見られます。類義語や対義語の使い分けについては、文脈によって適切な表現を選ぶことが重要です。
例文:
・Tên lửa đã được phóng lên từ căn cứ quân sự vào lúc sáng sớm.
(ミサイルは早朝に軍基地から発射されました。)
・Chính phủ đang nghiên cứu công nghệ tên lửa mới để cải thiện khả năng phòng thủ quốc gia.
(政府は国家防衛能力を向上させるために新しいロケット技術を研究しています。)
・Tên lửa không chỉ được sử dụng trong quân sự mà cũng có ứng dụng trong lĩnh vực không gian.
(ロケットは軍事に限らず、宇宙分野でも利用されています。)
・Để khám phá vũ trụ, chúng ta cần những tên lửa tiên tiến và an toàn.
(宇宙を探索するには、先進的で安全なロケットが必要です。)
・Mặc dù tên lửa có thể gây phá hủy lớn, nhưng nó cũng giúp con người hiểu biết thêm về vũ trụ.
(ロケットは大きな破壊をもたらす可能性がありますが、人類が宇宙についての理解を深める手助けにもなります。)