AI解説
単語:đáng lẽ
意味:本来、あるべき、通常の場合
類義語:nên, lẽ ra
対義語:không nên, không lẽ ra
解説:「đáng lẽ」は、物事が本来あるべき状態を表すフレーズで、「本来ならば」「すべきだった」という意味合いを持ちます。この表現は、期待や計画が実現しなかった場合に使われることが多いです。日常会話や文章の中でも、過去の出来事や予定に対する反省や後悔を表現する際に便利です。「nên」との違いは、「đáng lẽ」は過去の義務や期待に焦点を当て、失敗や逸脱を強調する際に特に適しています。
例文:
・例文1: Hôm nay tôi đáng lẽ phải đi học, nhưng tôi lại bị ốm.
・例文2: Cô ấy đáng lẽ đã hoàn thành dự án rồi, nhưng lại không có thời gian.
・例文3: Đáng lẽ chúng ta nên gặp nhau vào tuần trước, nhưng đã không thể.