単語:người lùn
意味:背が低い人、短身の人
類義語:người thấp, người nhỏ
対義語:người cao
解説:
「người lùn」は一般に「背が低い人」を指す言葉で、特に身長が平均よりも低い場合に使われます。この言葉は、主に人に対して使われるため、物体については使用しません。ベトナムでは、身長に関する話題は文化的背景に根付いているため、使い方に注意が必要です。類義語の「người thấp」は、より一般的に「短い」という意味でも使われるので、状況に応じて使い分けが重要です。「người cao」はその対義語で「背が高い人」を意味します。
例文:
・Cô ấy là một người lùn nhưng rất thông minh.(彼女は背が低いが、とても賢い。)
・Họ không nên coi thường người lùn vì chiều cao không quyết định giá trị của con người.(背が低い人を軽視すべきではない、高さは人間の価値を決定しないからだ。)
・Trong đội bóng, người lùn có thể sử dụng tốc độ để bù đắp chiều cao.(サッカーチームでは、背が低い選手はスピードを使って高さを補うことができる。)
・Người lùn thường gặp khó khăn trong một số hoạt động thể thao.(背が低い人は、いくつかのスポーツ活動で困難を感じることが多い。)
・Tôi không quan trọng chiều cao, mà quan trọng là con người ấy có tính cách ra sao.(私は身長にこだわらず、その人の性格がどうであるかが重要だ。)