単語:gánh nặng
意味:重荷、負担
類義語:nặng, gánh, áp lực
対義語:nhẹ nhàng, dễ dàng
解説:gánh nặngは、身体的または精神的な負担やストレスを指します。例えば、仕事や家庭における責任や期待が重荷であると感じる時に用います。この表現はしばしば、耐えなければならない困難や挑戦を意味する場合もあります。また、具体的な物理的な荷物を指すこともありますが、精神的な意味合いで使われることが一般的です。日常会話や文学的な表現の中でも頻繁に使用されます。
例文:
・Cuộc sống đôi khi trở thành một gánh nặng mà tôi không biết phải làm thế nào.
(人生は時に私にとっての重荷となり、どうすればいいのかわからないことがあります。)
・Những trách nhiệm trong công việc đã trở thành gánh nặng cho cô ấy.
(仕事の責任が彼女にとっての負担となってしまった。)
・Chia sẻ gánh nặng giữa các thành viên trong gia đình là rất quan trọng.
(家族の間で負担を分かち合うことは非常に重要です。)