AI解説
単語:dừng lại
意味:止まる、停止する
類義語:ngừng, đỗ
対義語:tiến lên, tiếp tục
解説:「dừng lại」は何かをしている最中に、その行動を停止することを意味します。この単語は、身体的な動作や進行中の活動を止める場合に使われることが多いです。「ngừng」はより一般的な「止める」という意味で、文脈に応じて幅広く使われます。「đỗ」は特に車両の停車に使われることが多いです。「tiến lên」は「進む」を意味し、行動を続けることと対比されます。
例文:
・Xe của tôi đã dừng lại trước cửa hàng.
(私の車は店の前で止まりました。)
・Khi nghe tiếng xe cứu thương, mọi người dừng lại để nhường đường.
(救急車の音を聞いたとき、人々は道を譲るために止まりました。)
・Cô ấy đã dừng lại một chút để suy nghĩ.
(彼女は少し考えるために止まりました。)
・Nếu bạn cảm thấy mệt mỏi, hãy dừng lại và nghỉ ngơi.
(もし疲れを感じたら、止まって休んでください。)
・Chúng ta không thể dừng lại giữa chừng, hãy tiếp tục di chuyển.
(私たちは途中で止まることはできません、続けましょう。)