単語:dè chừng
意味:警戒する、注意する、気をつける
類義語:cẩn thận(注意深い)、thận trọng(慎重)
対義語:liều lĩnh(無謀な)、vô tư(無関心)
解説:dè chừngは、危険やトラブルを避けるために警戒する、または注意を払うことを意味します。この表現は、特に不確実な状況やリスクがある場合に使われます。類義語のcẩn thậnやthận trọngは似たような意味を持ちますが、cẩn thậnは特に注意深さを強調し、thận trọngはより慎重な態度を示します。一方、対義語のliều lĩnhは無謀であることを示し、vô tưは何も気にしない無関心な態度を指します。
例文:
・Mỗi khi ra ngoài, tôi luôn dè chừng các phương tiện giao thông.(外出するたびに、私は常に交通手段に気をつけています。)
・Trong công việc, bạn cần dè chừng các đối thủ cạnh tranh.(仕事では、競合相手に警戒する必要があります。)
・Khi đi vào khu rừng, hãy dè chừng vì có thể có thú dữ.(森に入るときは、野生動物がいるかもしれないので注意してください。)