単語:lối vào
意味:入り口
類義語:cửa vào, lối ra
対義語:lối ra
解説:lối vàoは、建物や場所への入り口を指す言葉です。特に、特定のエリアや施設に入るための場所を表します。類義語には「cửa vào」がありますが、こちらは「ドア」や「扉」という意味で、出入りするための入口全般を指します。一方、対義語の「lối ra」は出口を意味しますが、lối vàoとlối raはよく対比されて使用されます。日常生活や公共の場でよく使われる表現です。
例文:
・lối vào trường học rất rộng và đẹp.
(学校の入り口はとても広くて美しい。)
・Chúng tôi tìm thấy lối vào của công viên.
(私たちは公園の入り口を見つけました。)
・Bạn có thể chỉ tôi lối vào của tòa nhà này được không?
(この建物の入り口を教えてもらえますか?)
・Lối vào nhà hàng này có nhiều cây xanh xung quanh.
(このレストランの入り口は周りに多くの緑があります。)
・Tôi đã tìm lối vào đúng sau khi hỏi người qua đường.
(通行人に尋ねた後、私は正しい入り口を見つけました。)