単語:phũ phàng
意味:冷酷な、無情な、薄情な、残酷な
類義語:tàn nhẫn(残酷な)、khắc nghiệt(厳しい)、cay nghiệt(辛辣な)
対義語:nhân ái(慈悲深い)、tử tế(親切な)、đôn hậu(優しい)
解説:この言葉は、人の感情や態度が非常に冷淡であることを示します。特に他者の感情や状況に対して配慮がなく、無情に振る舞う様子を表します。一般には、誰かが期待や感情を持っている時に、それに対して冷たくあしらう場合に使われます。「phũ phàng」は、恋愛や友情、仕事の場面など、様々な関係性において用いられることがあります。
例文:
・Trong cuộc sống, đôi khi chúng ta gặp những người phũ phàng với cảm xúc của người khác.
(人生において、時には他人の感情に対して冷酷な人に出会うことがあります。)
・Sự phũ phàng trong lời nói của anh ấy đã khiến cô ấy rất buồn.
(彼の言葉の冷酷さは、彼女をとても悲しませました。)
・Nếu bạn tiếp tục phũ phàng như vậy, sẽ không ai muốn gần bạn.
(もしあなたがこのように無情であり続けるなら、誰もあなたの近くにいたいと思わなくなるでしょう。)
・Cô ấy không ngờ rằng hành động phũ phàng của mình lại ảnh hưởng đến mọi người xung quanh.
(彼女は自分の無情な行動が周囲の人々に影響を与えるとは思っていませんでした。)
・Tôi thấy phũ phàng khi người bạn thân nhất không chia sẻ niềm vui với tôi.
(私は親友が私と喜びを分かち合わないのを冷酷に思います。)