AI解説
単語:lối thoát
意味:lối thoát có nghĩa là lối đi ra, con đường để thoát ra khỏi một tình huống khó khăn hoặc không mong muốn.
類義語・対義語:類義語: lối ra (出口), giải thoát (解放); 対義語: bẫy (罠), cạm bẫy (罠)
解説:Lối thoát thường được sử dụng để chỉ những con đường, phương thức hay cách giải quyết giúp chúng ta vượt qua những khó khăn, trở ngại trong cuộc sống. Trong ngữ cảnh tâm lý, "lối thoát" có thể ám chỉ việc tìm kiếm cách thoát khỏi áp lực, lo âu hoặc khủng hoảng. Từ này cũng có thể được dùng trong các tình huống thực tế như thoát khỏi một tòa nhà hoặc một khu vực nguy hiểm.
例文:
・Trong lúc hoảng loạn, mọi người tìm kiếm lối thoát an toàn khỏi tòa nhà đang cháy.
・Cô ấy thường dành thời gian đọc sách như một lối thoát khỏi những căng thẳng trong công việc.
・Khi gặp khó khăn trong cuộc sống, hãy nhớ rằng luôn có lối thoát cho những ai kiên trì tìm kiếm.
・Sau khi thất bại trong kỳ thi, anh ấy đã tìm thấy một lối thoát khác bằng việc tham gia vào một khóa học mới.
・Lối thoát trên con đường sự nghiệp có thể đến từ việc khám phá tài năng và sở thích cá nhân.