単語:vàng đanh
意味:金色の鈴、特に金色の音で感情を表現すること。
類義語:vàng (金)、rền (共鳴します)
対義語:im lặng (静か)、tắt (消える)
解説:vàng đanhは「金色の音」のような響きを表す言葉で、特に感情や心の状態を強調する際に使用されることが多い。例えば、喜びや興奮に満ちた瞬間を指すことが一般的です。この言葉は通常、日常会話であまり使われず、詩的な表現や文学的な文脈で見られる傾向があります。感情の豊かさや美しさを強調するために使われ、例えば音楽や芸術の分野での使用が多いです。
例文:
・例文1:Hôm nay, tâm trạng tôi thật vàng đanh khi nghe bản nhạc yêu thích.
・例文2:Âm thanh vàng đanh của chiếc chuông khi mái nhà có lễ hội thật độc đáo.
・例文3:Nụ cười của cô bé vang danh như những tiếng chuông đồng xa xăm.