単語:túng
意味:窮屈・厳しい・困窮した状況にある
類義語:khó khăn(困難)、thiếu thốn(不足)
対義語:thương mại tự do(自由貿易)、dễ chịu(快適)
解説:ベトナム語の「túng」は、経済的・精神的な圧迫感や、厳しい状況を表す言葉です。この言葉は、物質的なものに対する不足感や、他者からの圧力を感じているときに使われることが多いです。「túng」は一般的にネガティブな文脈で使用されるため、使う際には注意が必要です。
例文:
・例文1:Dù gặp khó khăn, nhưng chúng tôi không bao giờ cảm thấy túng ở trong cuộc sống.
(困難な状況にあっても、私たちは生活の中で窮屈に感じることはありません。)
・例文2:Khi tài chính bị túng, bạn cần tìm những giải pháp giúp đỡ bản thân.
(財政が厳しいときには、自分自身を助けるための解決策を見つける必要があります。)
・例文3:Thời điểm kinh tế túng thiếu này đã khiến nhiều doanh nghiệp phải đóng cửa.
(この経済的に厳しい時期は、多くの企業に閉鎖を余儀なくさせました。)