単語:lẻ bóng
意味:ひとりぼっちであること、孤独
類義語:cô đơn(孤独)、một mình(ひとりで)
対義語:đoàn tụ(再会、集まること)、hạnh phúc(幸せ)
解説: 「lẻ bóng」は、ひとりぼっちである状況や孤独感を表現する言葉です。この単語は、他の人と一緒にいることができない状態を指し、サポートやつながりがないことを強調します。類義語である「cô đơn」はより一般的に使われる単語で、感情的な孤独を表します。同様に、「một mình」は物理的に一人でいることを示し、より広い意味合いを持ちますが、感情のニュアンスは含まれません。対義語の「đoàn tụ」は、人々が集まり、つながりを持つことを示しており、孤独の対極に位置しています。
例文:
・Cuối tuần này tôi cảm thấy lẻ bóng vì không có bạn bè nào để đi chơi.
(今週末は友達がいなくてひとりぼっちになってしまった。)
・Cuộc sống ở thành phố lớn đôi khi khiến người ta cảm thấy lẻ bóng, mặc dù xung quanh rất đông đúc.
(大都市での生活は、周りが賑わっていても時には孤独に感じさせる。)
・Tôi đã trải qua những ngày tháng lẻ bóng khi chuyển đến nơi mới không có ai quen biết.
(知り合いのいない新しい場所に引っ越して、孤独な日々を過ごしたことがあります。)
・Nhiều người trẻ ngày nay cảm thấy lẻ bóng ngay cả khi họ có kết nối qua mạng xã hội.
(現代の多くの若者は、SNSでつながっていても孤独を感じている。)
・Việc sống lẻ bóng không có nghĩa là không thể tìm thấy hạnh phúc, nhưng nó chắc chắn mang lại nhiều thử thách.
(ひとりぼっちで暮らすことが幸せを見つけられないというわけではないが、多くの試練をもたらすことは確かである。)