単語:nhạy cảm
意味:敏感な、デリケートな、感情的な
類義語:nhạy bén, nhạy cảm về tâm lý
対義語:thô lỗ, vô cảm
解説:
「nhạy cảm」は、特に感情や感覚が鋭敏であることを指します。この言葉は、人や物事に対して非常にデリケートな反応を示す場合に使われます。例えば、感受性が強い人は「nhạy cảm」と言えますし、あるトピックについても敏感に反応する場合はこの表現が適用されます。類義語の「nhạy bén」は、特に直感や知覚が鋭い場合に使われ、「nhạy cảm về tâm lý」は心理的な感受性を強調した表現です。対義語の「thô lỗ」は無神経や粗暴さを意味し、「vô cảm」は感情的に鈍感であることを指します。
例文:
・Cô ấy rất nhạy cảm, vì vậy cô ấy dễ bị tổn thương khi nghe những lời châm biếm.
(彼女は非常に敏感なので、皮肉な言葉を聞くと簡単に傷ついてしまいます。)
・Người nhạy cảm thường có khả năng đồng cảm với người khác rất tốt.
(敏感な人は他人に共感する能力が非常に優れています。)
・Chúng ta cần phải nhạy cảm với những vấn đề xã hội hiện nay.
(私たちは今の社会問題に対して敏感である必要があります。)
・Tâm trạng của anh ấy rất nhạy cảm sau khi trải qua cú sốc lớn.
(彼は大きなショックを受けた後、気持ちが非常に敏感です。)
・Trong tình yêu, sự nhạy cảm là cần thiết để hiểu rõ cảm xúc của đối phương.
(愛の中では、パートナーの感情を理解するために敏感さが必要です。)