単語:ngăn ngừa
意味:予防する、阻止する
類義語:phòng ngừa、ngăn chặn
対義語:thúc đẩy(促進する)
解説:この表現は、何かの問題や事態が発生するのを防ぐために行う行動を指します。「ngăn ngừa」は特に健康や事故、犯罪などの文脈で使われることが多いです。類義語の「phòng ngừa」はより健康や疾病に関連する場合で使われることが多く、「ngăn chặn」は攻撃や危険を阻止する場合に使われやすいです。それぞれの言葉は文脈によって用い方が分かれるため、慎重に使い分けることが求められます。
例文:
・Các biện pháp ngăn ngừa bệnh truyền nhiễm rất quan trọng trong cộng đồng. (感染症予防策はコミュニティで非常に重要です。)
・Chúng ta cần ngăn ngừa các tai nạn giao thông bằng cách tuân thủ luật lệ. (私たちは法律を守ることにより、交通事故を防ぐ必要があります。)
・Công ty đã triển khai nhiều chương trình ngăn ngừa rủi ro về tài chính. (会社は財務リスクを予防するために多くのプログラムを展開しています。)