単語:thời gian tới
意味:近い将来、これからの時間
類義語:sắp tới(これから)、thời gian sắp tới(近づいている時間)
対義語:quá khứ(過去)、thời gian đã qua(過ぎ去った時間)
解説:この表現は、未来の特定の期間や出来事を指す際に使われます。一般的には、数日から数ヶ月以内の出来事に関連して使われることが多いですが、より長い期間を指すこともあります。「thời gian tới」は、ポジティブな期待感や未来に向けた準備の意味合いを持つことが多く、ビジネスやプランニングの文脈で頻繁に使用されます。
例文:
・Thời gian tới, chúng tôi sẽ tổ chức một buổi hội thảo lớn.
・Tôi dự định học tiếng Anh nhiều hơn trong thời gian tới.
・Trong thời gian tới, hãy chú ý đến sức khỏe của mình nhé。