単語:phần trăm
意味:パーセント、百分率
類義語: tỷ lệ phần trăm
対義語:không phần trăm(ゼロパーセント)
解説:
「phần trăm」は、数字を割合として表現する際に使用される言葉で、特に統計や計算において非常に重要です。日本語の「パーセント」と同様に、全体の中の一部を示すときに使われます。たとえば、利益、人口、データの統計など、様々な文脈で用いられます。また、「tỷ lệ phần trăm」は、割合の意味を強調する際に使われることがありますが、意味はほぼ同じです。対義語の「không phần trăm」は、特に数値がない、またはゼロの状態を指します。
例文:
・Tỷ lệ phần trăm dân số ở thành phố lớn ngày càng tăng.
(大都市の人口のパーセント比率はますます増加しています。)
・Trong cuộc khảo sát, 75 phần trăm người tham gia cho rằng sản phẩm rất tốt.
(調査において、75パーセントの参加者がその製品は非常に良いと回答しました。)
・Phần trăm học sinh đạt điểm cao trong kỳ thi năm nay là 90%.
(今年の試験で高得点を取得した学生のパーセントは90%です。)
・Trên thị trường, tỷ lệ phần trăm hàng giả đang gia tăng đáng kể.
(市場において、偽商品割合はかなり増加しています。)
・Năm ngoái, phần trăm thất nghiệp trong cả nước giảm xuống còn 2%.
(昨年、全国の失業率は2%に減少しました。)