HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
rộng
A1
日本語訳: 広い
English: large
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
性質・状態
関連漢越語
関連漢越語はありません
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Nhà rộng thì ở đắt.
広い家は値段が高い。
Nơi này rộng lớn, phải không?
この場所広くないですか?
Nhà này rộng hơn nữa có đầy đủ tiện nghi nên tôi thuê.
この家は広くて、設備も十分なので、借りています
This house is large and has enough amenity so I rent it.
Việc khai trương chi nhanh mới góp phần mở rộng mạng lưới của công ty.
新しい支社を開くことは会社のネットワークを広げることに貢献している。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved