単語:nghỉ hè
意味:夏休み
類義語:kỳ nghỉ hè
対義語:thời gian học
解説:『nghỉ hè』は、学校や大学の夏季休暇を指す言葉です。一般的に学生にとっての特別な期間であり、旅行や遊び、新しい経験をする機会として利用されます。『kỳ nghỉ hè』も同じ意味で、よりフォーマルな表現と言えます。夏休みは通常、6月から8月にかけて行われますが、地域や学校により異なることがあります。
例文:
・Học sinh thường rất hào hứng khi đến kỳ nghỉ hè.
(学生たちは夏休みが近づくととても楽しみになります。)
・Trong kỳ nghỉ hè này, gia đình tôi sẽ đi du lịch biển.
(この夏休みに家族で海に旅行する予定です。)
・Nghỉ hè là thời gian tuyệt vời để nghỉ ngơi và thư giãn.
(夏休みは休息とリラックスのための素晴らしい時間です。)
・Nhiều bạn trẻ tham gia vào các hoạt động tình nguyện trong kỳ nghỉ hè.
(多くの若者は夏休みにボランティア活動に参加します。)
・Để chuẩn bị cho kỳ nghỉ hè, tôi đã lên kế hoạch những địa điểm sẽ đi thăm.
(夏休みの準備として、訪れる予定の場所を計画しました。)
以上でフォーマットは終わりです。