AI解説
単語:chớp
意味:chớp có nghĩa là một nháy sáng tạm thời, thường dùng để chỉ ánh sáng xuất hiện và biến mất nhanh chóng, hoặc có thể chỉ sự chuyển động nhanh chóng của cái gì đó.
類義語・対義語:類義語: lấp lánh, nhấp nháy; 対義語: tối tăm, u ám
解説:Từ "chớp" thường được sử dụng để miêu tả một hiện tượng ánh sáng diễn ra nhanh chóng, như ánh sáng của một bóng đèn nhấp nháy hoặc ánh sáng chớp của sấm chớp giữa trời mưa bão. Nó có thể cũng được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự nhanh nhẹn của một hành động, như "chớp mắt" để chỉ sự thao tác nhanh chóng. Trong một số trường hợp, từ này còn gợi lên sự bất ngờ. "Chớp" cũng có thể dùng để cảm thán về sự bất ngờ hoặc đẹp đẽ trong một khoảnh khắc.
例文:
・Bầu trời tối sầm lại, và từng chớp lóe của sấm sét xuất hiện trong những giây phút tiếp theo.
・Cô bé nhấp nháy đôi mắt như một ngôi sao chớp sáng giữa màn đêm.
・Những ánh đèn chớp trên cột điện làm cho các con đường trở nên huyền ảo hơn.
・Chỉ trong chớp mắt, chú mèo đã phản ứng với con chuột và bắt được nó.
・Mọi người đã chớp mắt không tin vào mắt mình khi nhìn thấy màn trình diễn ngoạn mục trên sân khấu.