単語:sấm sét
意味:雷、稲妻
類義語:sét (雷)
対義語:なし(相反する概念はないが、関連する語として「yên tĩnh」(静けさ)を挙げることができる)
解説:ベトナム語の「sấm sét」は、天候現象の一環である雷と稲妻を指します。雷は、大気中での電気の放電によって発生し、通常は嵐や大雨の際に見られます。一方、稲妻は一般的に雷の前触れとなる光のことを指します。この言葉は、自然現象に対する畏怖や驚きを表現する際に使われることが多いです。特に、雷雨の際には、sấm sétの音が周囲に響き渡るため、その存在感は非常に強いです。また、ベトナムの伝説や文化において、sấm sétはしばしば神々や霊と関連付けられ、特別な意味を持つこともあります。
例文:
・Đêm qua có sấm sét rất to, làm tôi thức dậy giữa giấc ngủ.(昨夜、雷が非常に大きくて、私を眠りから起こしました。)
・Trời tối sầm và sắp có sấm sét, nên tốt nhất là chúng ta vào nhà.(空が暗くなり、雷が鳴りそうなので、私たちは家に入った方がいいです。)
・Khi nghe tiếng sấm rền vang, trẻ em thường cảm thấy sợ hãi.(雷の轟音を聞くと、子供たちはしばしば怖がります。)
・Mưa lớn đi kèm với sấm sét làm cho không khí trở nên hồi hộp.(大雨が雷と共に襲うと、空気が緊張感を増します。)
・Tôi nhớ một lần đi câu cá dưới trời sấm sét, cảm giác thật hồi hộp nhưng cũng rất thú vị.(雷の下で釣りをしたときを思い出します。とても緊張しましたが、とても楽しかったです。)