単語:đằng kia
意味:あちら、向こう
類義語:đằng đó, bên kia
対義語:đằng này, bên này
解説:ベトナム語の「đằng kia」は、視覚的または方向的に比較的遠い場所を指す際に使われます。「đằng đó」と同じ意味ですが、やや距離感を強調するニュアンスがあります。例えば、人に「向こうの方に行って」と言いたい場合に使われます。「bên kia」も同様の意味ですが、こちらはややカジュアルな表現として使われることが多いです。
例文:
・Có một quán cà phê ở đằng kia, chúng ta có thể tới đó.
(あちらにカフェがありますので、そこに行きましょう。)
・Đằng kia có một ngọn núi rất đẹp.
(向こうにとても美しい山があります。)
・Hãy nhìn đằng kia, có một con chó đang chạy.
(あちらを見てください、犬が走っていますよ。)
・Tôi nghĩ rằng đằng kia là nhà của cô ấy.
(私はあちらが彼女の家だと思います。)
・Chúng ta nên đi về đằng kia để tìm hiểu thêm.
(私たちはあちらに行って、もっと知るべきです。)