AI解説
単語:vội vàng
意味:急いでいる、慌てている
類義語:hấp tấp, gấp gáp
対義語:thong thả, từ tốn
解説:vội vàngは、何かを急いで行う、あるいは慌てて行動することを指します。この語はしばしばネガティブなニュアンスを含んでおり、急ぎすぎてミスを犯すことを意味することもあります。類義語のhấp tấpやgấp gápも急ぎを示しますが、hấp tấpは特に注意不足を暗示することが多いです。一方で、対義語のthong thảやtừ tốnは、落ち着いてゆっくりと物事を進める様子を表します。
例文:
・Tôi phải làm bài tập nhanh chóng, nhưng tôi không muốn vội vàng để tránh sai sót.
(私は宿題を急いでやらなければなりませんが、間違いを避けるために慌てたくありません。)
・Hôm nay, trời mưa to khiến tôi phải vội vàng ra khỏi nhà.
(今日は大雨が降っているので、私は慌てて家を出なければなりませんでした。)
・Khi tham gia cuộc họp, đừng vội vàng đưa ra ý kiến, hãy suy nghĩ kỹ đã.
(会議に参加する際は、意見を急いで出さずによく考えてからにしましょう。)
・Cô ấy luôn vội vàng khi đến trường, khiến mẹ cô phải nhắc nhở nhiều lần.
(彼女は学校に行くときいつも急いでいて、母親から何度も注意されています。)
・Đừng vội vàng trong quyết định quan trọng, hãy cân nhắc thật kỹ lưỡng.
(重要な決定では急いではいけません、慎重に考えましょう。)
以上でフォーマットは終わりです。