単語:được coi là
意味:~と見なされる、~と考えられる
類義語:được xem là、được đánh giá là
対義語:không được coi là(~と見なされない)
解説:「được coi là」という表現は、あることや人が特定の価値や特性を持っていると評価されていることを示す際に使われます。これは第三者の視点からの評価を含んでいるため、時には主観的な意見が反映されることもあります。類義語の「được xem là」や「được đánh giá là」は似た意味で使われますが、「được coi là」はより一般的な評価や見解として使われることが多くなります。対義語の「không được coi là」は、その逆の意味で、評価されない、または価値を持たないとされる場合に使われます。
例文:
・Nghệ thuật truyền thống của Việt Nam được coi là một phần quan trọng trong di sản văn hóa của đất nước.
(ベトナムの伝統芸術は、国の文化遺産の重要な部分と見なされています。)
・Trong xã hội hiện đại, giáo dục được coi là yếu tố quyết định cho sự phát triển của mỗi cá nhân.
(現代社会において、教育は各個人の発展に決定的な要素と見なされています。)
・Công nghệ thông tin được coi là ngành có tiềm năng phát triển rất lớn trong tương lai.
(情報技術は将来において非常に大きな発展の可能性を持つ分野と見なされています。)
・Một người lãnh đạo tốt được coi là người biết lắng nghe và thấu hiểu ý kiến của người khác.
(良いリーダーは、他者の意見を聞き理解することができる人と見なされています。)
このように、「được coi là」の表現は様々な文脈で使われるため、日常生活からビジネス、学術的な場面まで広く応用される多用途のフレーズと言えます。