単語:rượu
意味:酒、アルコール飲料
類義語:thức uống có cồn
対義語:nước ngọt (清涼飲料)
解説:rượuはベトナム語で「酒」を意味し、さまざまな種類のアルコール飲料を指します。ビール、焼酎、ワインなどが含まれ、特に社会的な集まりや祝い事では、乾杯の際によく振る舞われます。類義語としては「thức uống có cồn」があり、これは「アルコール飲料」の一般的な表現です。対義語は「nước ngọt」で、清涼飲料やジュースに相当します。rượuはさまざまな文化や習慣と結びついており、特定の飲み方や飲む場面により、伝統的な意味合いを持つことがあります。
例文:
・Hôm nay có bữa tiệc, chúng ta sẽ uống rượu và cùng nhau vui vẻ.
(今日はパーティーがあるので、私たちは酒を飲んで楽しい時間を過ごす予定です。)
・Rượu vang đỏ thường được dùng trong các bữa tối sang trọng.
(赤ワインは豪華なディナーでよく使われます。)
・Tôi không thích uống rượu vì nó làm tôi cảm thấy không thoải mái.
(私は酒を飲むのが好きではありません、なぜならそれが私を不快にさせるからです。)
・Trong các lễ hội truyền thống, người dân thường uống rượu để chúc mừng.
(伝統的な祭りでは、人々は祝うために酒を飲むことがよくあります。)
・Rượu gạo là một loại rượu truyền thống nổi tiếng ở Việt Nam.
(米酒はベトナムで有名な伝統的な酒の一種です。)