単語:nâng cấp
意味:アップグレード、昇格、高めること
類義語:cải tiến(改善)、nâng cao(向上)
対義語:giảm cấp(降格)、hạ thấp(低下)
解説:nâng cấpは、技術やシステムの向上または更新を指す言葉であり、特にソフトウェアやハードウェアに関してよく使われます。また、サービスや教育の質を改善する際にも用いられます。類義語のcải tiếnは主に改善を意味し、具体的な変更を示すことが多いです。一方、nâng caoは品質を向上させるという意味が強く、ある基準を超えることを指すケースが多いです。対義語は、何かをレベルダウンさせる、または低下させることを指します。ビジネスや技術の分野でよく使用される語彙です。
例文:
・Hệ thống phần mềm của công ty đã được nâng cấp để cải thiện hiệu suất làm việc.
(会社のソフトウェアシステムは作業効率を改善するためにアップグレードされました。)
・Chúng tôi sẽ nâng cấp thiết bị và công nghệ mới nhất vào năm tới.
(来年、最新の機器と技術にアップグレードします。)
・Việc nâng cấp dịch vụ khách hàng là ưu tiên hàng đầu của công ty.
(カスタマーサービスのアップグレードは会社の最優先事項です。)
・Sau khi nâng cấp, tốc độ internet của gia đình tôi đã nhanh hơn rất nhiều.
(アップグレード後、家のインターネットの速度は非常に速くなりました。)
・Chúng tôi cần phải nâng cấp địa điểm tổ chức sự kiện nhằm thu hút nhiều khách hàng hơn.
(より多くの顧客を引き付けるために、イベント開催場所をアップグレードする必要があります。)