Chính quyền thành phố nâng cấp cơ sở hạ tầng giao thông để khuyến khích người dân đi xe đạp nhiều hơn.
市政府は国民に自転車の使用を促すために交通インフラを向上させている。

関連単語

単語漢越字意味
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved