単語:sang trọng
意味:豪華、贅沢
類義語:lộng lẫy, xa hoa
対義語:tầm thường, đơn giản
解説:「sang trọng」は、物や場所、スタイルが非常に豪華であることを指します。この言葉は、特に高級なホテル、レストラン、ファッションなどの文脈で使用され、他の類義語「lộng lẫy」や「xa hoa」とも関連していますが、「sang trọng」はより優雅さや格調の高さを強調することが多いです。また、対義語の「tầm thường」や「đơn giản」は、控えめでありふれた状態を意味します。
例文:
・Căn hộ này được thiết kế rất sang trọng với nội thất cao cấp.(このアパートは高級な家具で非常に豪華にデザインされています。)
・Họ đã tổ chức một bữa tiệc sang trọng để kỷ niệm ngày cưới.(彼らは結婚記念日を祝うために贅沢なパーティーを開催しました。)
・Nhà hàng này nổi tiếng với món ăn sang trọng và phục vụ tuyệt vời.(このレストランは豪華な料理と素晴らしいサービスで有名です。)
・Cô nàng luôn chọn những bộ đồ sang trọng để đi dự tiệc.(彼女はいつもパーティーに出るために豪華な服を選びます。)
・Khách sạn này có phong cách sang trọng, phù hợp cho những kỳ nghỉ thư giãn.(このホテルは豪華なスタイルがあり、リラックスするための休暇に適しています。)
以上でフォーマットは終わりです。