Mình làm sao mà bước chân vào một khu sang trọng và thời thượng thế này.
私がこんな個性みなぎるおしゃれタウンに来れるわけない

関連単語

単語漢越字意味
A1
足、脚
leg
A2
~に、入る
in, into
B2
足を運ぶ、次に進む
step
A2
豪華
luxuarous
A1
赴く、移る
visit, transfer
A1
この
this
A1
私、自分
I, me
A1
one
A1
〜と
and
A1
問題、星
problem, star
時尚
C2
トレンド
newfangled
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典お問い合わせ・ご要望
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved