AI解説
単語:làm ồn
意味:騒音を立てる、うるさくする
類義語:gây tiếng ồn, làm ầm ĩ
対義語:yên tĩnh, im lặng
解説:「làm ồn」は、通常の音量を超えている音や騒音を指し、周囲に迷惑をかけるような状態を表します。この表現は、静かな環境での不快な刺激に対する動作や行為を指すため、特に公共の場や家庭内において使われることが多いです。類義語の「gây tiếng ồn」と「làm ầm ĩ」はほぼ同義ですが、前者は単に音を生じさせるというニュアンスが強く、後者はより混乱や騒雑さを伴う場合によく使われます。対義語である「yên tĩnh」や「im lặng」は、反対に静けさや静寂を示す単語です。
例文:
・Trong giờ học, các học sinh không nên làm ồn để không ảnh hưởng đến việc học của người khác.(授業中、生徒たちは他の人の学びに影響を与えないように騒音を立てないべきです。)
・Khi tổ chức tiệc tùng, chúng ta thường làm ồn để vui vẻ, nhưng cũng cần lưu ý đến hàng xóm.(パーティーを開催する時、私たちは楽しむためにうるさくすることが多いですが、隣人にも配慮することが必要です。)
・Làm ồn vào ban đêm có thể khiến những người xung quanh cảm thấy khó chịu.(夜間に騒音を立てることは、周囲の人々を不快にさせる可能性があります。)
・Mỗi khi có sự kiện thể thao, người hâm mộ thường tụ tập ở sân vận động và làm ồn rất nhiều.(スポーツイベントがあると、ファンたちはスタジアムに集まり、非常に騒がしくなります。)
・Bạn nên hạn chế làm ồn khi có trẻ nhỏ đang ngủ.(小さな子供が寝ているときは、騒音を控えるべきです。)
以上でフォーマットは終わりです。