単語:đường sắt
意味:鉄道
類義語:hệ thống đường sắt(鉄道システム)、toa xe lửa(鉄道車両)
対義語:đường bộ(道路)、đường hàng không(航空路)
解説:ベトナム語の「đường sắt」は「鉄道」を意味し、鉄道の路線や鉄道網を指します。一般的に貨物や旅客輸送に用いられ、高速道路や航空路に対する陸上輸送手段と位置づけられます。「đường sắt」は都市間移動や物流において重要な役割を果たしており、特に経済的な輸送手段として利用されています。なお、「đường bộ」は車両が通行する道路を、「đường hàng không」は空を航空機で移動する航空路を指します。
例文:
・例文1:Tàu hỏa chạy trên đường sắt nhanh hơn xe buýt.(電車はバスよりも鉄道上を速く走る。)
・例文2:Đường sắt Bắc Nam nối liền các tỉnh miền Bắc và miền Nam.(北南鉄道は北部と南部の各省を結んでいる。)
・例文3:Chúng tôi đã đi du lịch bằng đường sắt hè này.(私たちは今年の夏に鉄道で旅行した。)
・例文4:Cảnh sát điều tra vụ tai nạn trên đường sắt.(警察は鉄道での事故を調査している。)
・例文5:Đường sắt có vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế.(鉄道は経済発展に重要な役割を果たしている。)