Đầu tư cho đường sắt tốc độ cao được xem là đầu tư cho tương lai.
高速鉄道への投資とは未来への投資とみることができる。

関連単語

単語漢越字意味
A1
です
is,am,are
B1
iron
速度
B1
速度
velocity, speed
A2
線路
railway
投資
A2
投資
investment
A1
高い
tall, high
A1
head
将来
A1
未来、将来
future
A1
〜のために、〜にとって
for
A1
砂糖, 道
suger, way
A1
見る
watch, look at
A1
できる(可能)、される(受動)
can, allowed
度高
C2
高度、高さ
height, altitude
【記事一覧】