AI解説
単語:rừng
意味:Rừng có nghĩa là khu vực cây cối phát triển dày đặc, thường là nơi cư trú của nhiều động thực vật.
類義語:khoang rừng (khu rừng), thảm thực vật (thảm thực vật)
対義語:sa mạc (hoang mạc), đồng bằng (đồng bằng)
解説:Rừng là một phần quan trọng của môi trường, nó đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ sinh thái, cung cấp không khí trong lành và làm nơi cư trú cho nhiều sinh vật. Có nhiều loại rừng như rừng nhiệt đới, rừng thường xanh, rừng lá rộng. Cũng cần chú ý rằng rừng có thể bị đe dọa bởi việc khai thác gỗ, cháy rừng hay biến đổi khí hậu, làm tổn hại đến sự đa dạng sinh học. Các loại rừng khác nhau có thể được phân loại theo đặc điểm khí hậu, đất đai và thảm thực vật.
例文:
・Rừng xanh mang lại không khí trong lành và là nơi trú ẩn cho động vật hoang dã.
・Việc bảo vệ rừng là rất cần thiết để duy trì sự đa dạng sinh học của hành tinh.
・Nhiều người dân đã tham gia các hoạt động trồng rừng nhằm cải thiện môi trường sống.
・Rừng nhiệt đới là một trong những hệ sinh thái phong phú nhất trên thế giới.
・Chính phủ đã triển khai nhiều chương trình nhằm bảo vệ và phục hồi rừng bị suy thoái.