AI解説
単語:quay
意味:bến cảng, nơi tàu thuyền bốc dỡ hàng hóa, đỗ hoặc neo đậu.
類義語・対義語:
類義語:bến tàu, bến cảng
対義語:cạn (bờ)
解説:
"quay" trong tiếng Việt chủ yếu được hiểu là bến cảng - một khu vực ven biển hoặc ven sông kín gió, nơi tàu thuyền có thể neo đậu hoặc bốc dỡ hàng hóa. Từ "quay" thường gắn liền với các hoạt động thương mại, vận tải, và đánh bắt hải sản. Mỗi cảng biển hoặc sông thường có nhiều "quay" khác nhau phục vụ cho từng mục đích khác nhau, chẳng hạn như "quay" cho tàu cá, "quay" cho tàu hàng… Trong khi "bến tàu" có thể hiểu như một nơi có nhiều quay, "bến cảng" là khái niệm rộng hơn bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa qua đường thủy. Một số từ đồng nghĩa khác như "bến cảng" cũng có thể sử dụng thay thế nhau tùy vào ngữ cảnh cụ thể.
例文:
・Tàu hàng đã vào quay an toàn và bắt đầu bốc dỡ hàng hóa.
・Chúng tôi cùng nhau ra quay để chờ đón chiếc thuyền đánh cá.
・Quay ở cảng này thường rất đông đúc vào mùa du lịch hè.
・Cô ấy thường ghé qua quay mỗi sáng để mua hải sản tươi sống.
・Khi mưa lớn, những chiếc tàu phải quay lại bến để tránh sóng lớn.