単語:hàng lỗi
意味:不良品、欠陥商品
類義語:sản phẩm kém chất lượng
対義語:hàng chất lượng tốt
解説:hàng lỗiは、製品に欠陥や全く機能しない部分がある場合に使用される用語です。この言葉は、製造過程でのエラーや不具合が原因となることが多いです。類義語には「sản phẩm kém chất lượng」があり、これは全体的に品質が低いという意味です。一方、対義語の「hàng chất lượng tốt」は、品質が高く、問題ない商品を指します。不良品は、返品や交換の対象となることが多く、消費者にとっては重要な問題です。
例文:
・例文1:Cửa hàng này nổi tiếng với hàng lỗi, nên tôi không muốn mua hàng ở đây.(この店は不良品で有名なので、ここで買いたくない。)
・例文2:Khi phát hiện hàng lỗi, tôi đã yêu cầu đổi hàng ngay lập tức.(不良品を発見したとき、私はすぐに交換を要求した。)
・例文3:Nhiều khách hàng đã phản ánh về việc nhận hàng lỗi từ công ty này.(多くの顧客がこの会社から不良品を受け取ったと苦情を言っている。)
・例文4:Do hàng lỗi, công ty phải mất nhiều tiền để đền bù cho khách hàng.(不良品のため、会社は顧客に補償するのに多くのお金を失わなければならなかった。)
・例文5:Hàng lỗi không chỉ gây thất thoát cho kinh doanh mà còn ảnh hưởng đến uy tín của thương hiệu.(不良品はビジネスに損失をもたらすだけでなく、ブランドの信頼にも影響を与える。)