単語:vũ trụ
意味:宇宙、全宇宙
類義語・対義語:
類義語:không gian (空間)、vũ trụ bao la (無限の宇宙)
対義語:trần gian (地上)、thế giới (世界)
解説:
「vũ trụ」は、宇宙全体を指す言葉で、星や惑星、銀河、そしてその間の空間を含みます。この単語は、物理学や天文学の文脈で多く使用されるほか、宇宙についての哲学的な議論でも見られます。「vũ trụ」は「không gian」とも関連していますが、後者は空間に特に焦点を当てているのに対して、前者はより広範囲で天体も含まれる点が異なります。また、「vũ trụ bao la」という表現は、「広大な宇宙」という意味であり、宇宙の広がりや神秘さを強調するのに使われます。対義語には「trần gian」(地上、地球上)や「thế giới」(世界)があり、これらは通常、宇宙の外にある物や事象を指します。
例文:
・Vũ trụ là một nơi vô cùng rộng lớn mà con người vẫn chưa thể khám phá hết.
(宇宙は非常に広大な場所であり、人類はまだ全てを探索できていない。)
・Các nhà khoa học luôn cố gắng tìm hiểu về nguồn gốc của vũ trụ.
(科学者たちは宇宙の起源を解明することに常に努力しています。)
・Nhiều người tin rằng có sự sống ở những nơi khác trong vũ trụ.
(多くの人が宇宙の他の場所に生命が存在することを信じています。)
・Cuộc chiến giữa các thiên hà là một phần của vũ trụ hùng vĩ.
(銀河間の戦いは、壮大な宇宙の一部です。)
・Vũ trụ không chỉ là nơi chứa đựng các thiên thể mà còn là một bí ẩn chưa được giải đáp.
(宇宙は天体を含む場所であるだけでなく、未解決の謎でもあります。)