単語:dữ liệu
意味:データ、情報
類義語:thông tin
対義語:không có thông tin(情報なし)
解説: "dữ liệu" は主にコンピュータや情報技術の分野で使用される用語で、デジタルデータや情報を指します。この言葉は、データベースやデータ解析、統計などの文脈で頻繁に利用されることがあります。一方、"thông tin" はより広範な意味合いでの情報を含み、口頭や書面など様々な形態の情報を指すこともあります。特にビジネスや科学の領域では、この用語を知っていることが重要です。
例文:
・Khi phân tích dữ liệu, cần phải sử dụng các công cụ thống kê hiện đại.(データを分析するときは、現代の統計ツールを使用する必要があります。)
・Dữ liệu từ cuộc khảo sát cho thấy sự thay đổi trong thái độ của người tiêu dùng.(調査から得られたデータは消費者の態度の変化を示しています。)
・Chúng tôi cần tổ chức lại dữ liệu để dễ dàng truy cập hơn.(私たちはアクセスしやすくするためにデータを再編成する必要があります。)
・Dữ liệu lớn (big data) đã trở thành một phần quan trọng trong nghiên cứu hiện đại.(ビッグデータは現代の研究において重要な部分となっています。)
・Việc bảo mật dữ liệu là rất cần thiết trong thời đại số hóa hiện nay.(データのセキュリティは、現代のデジタル時代において非常に重要です。)