Phân tích là quá trình nghiên cứu, đánh giá và chia nhỏ thông tin hoặc dữ liệu thành các phần nhỏ hơn để hiểu rõ hơn về nó.
分析とは対象の詳細を理解するため情報を細かく分けたりやデータをより小さい要素に形成し評価する、研究過程です。

関連単語

単語漢越字意味
A1
わかる、理解する
understand
A1
部分、一部
part
A2
評価
value
過程
B1
過程
process
B2
明確に
clearly
C1
データベース
database
B1
センチメートル
centimeter
B1
そいつ
he
B1
割る
divided by
分析
C2
分析
analysis
A1
打つ、叩く、魅了する
hit, punch
A1
〜よりも
than
A1
です
is,am,are
A1
〜と
and
A1
小さい
small
A1
帰る。〜について
go back, about
A1
価格
price
A1
〜のために, 置く
in order to, put
A1
または
or
通信
A1
情報
information
A1
各、〜たち(名詞の前について複数形となる。)
~s
C2
内容, もしかして
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved