単語:sinh ra
意味:生まれる、制作される
類義語:ra đời
対義語:chết đi(死ぬ)
解説:ベトナム語の「sinh ra」は、物事や人が生まれる、または創造されることを指します。この表現は特に人間や動物が誕生する際に使われることが多いですが、抽象的な概念の誕生を表す際にも使われることがあります。一方で、対義語には「chết đi」があり、これは生命の終わりを意味します。類義語の「ra đời」は、「生まれる」という意味でも使用されますが、特に人間に関連する文脈で多く使われます。
例文:
・Sau nhiều tháng chờ đợi, cô ấy đã sinh ra một bé trai khỏe mạnh.(数ヶ月の待機の後、彼女は健康な男の赤ちゃんを出産しました。)
・Sách này được sinh ra từ những ý tưởng của một nhóm tác giả.(この本は、一群の著者のアイデアから生み出されました。)
・Cây cối sinh ra từ đất mẹ, cần có nước và ánh sáng mặt trời để phát triển.(植物は母なる土から生まれ、水と太陽の光が必要です。)
・Một bài hát mới đã sinh ra từ những trải nghiệm của tôi trong cuộc sống.(私の人生の経験から新しい歌が生まれました。)
・Nó sinh ra trong một gia đình có truyền thống nghệ thuật lâu đời.(彼は伝統的な芸術家族に生まれました。)