HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Động vật sinh ra nơi hoang dã sẽ sống hạnh phúc nhất ở nơi hoang
野生で生まれた動物は野生で生きるのが一番幸せなのよ
関連単語
単語
漢越字
意味
ở
A1
(場所)で
at, in
nhất
一
A1
最も
most,
nơi
A1
場所
location, place
vật
物
A1
物
thing
động vật
動物
A1
動物
animal
hạnh phúc
幸福
A2
幸福
happiness
sinh ra
B1
生まれる
birth, be born
hoang dã
荒野
C2
野生の
wild
sống
A1
住む、生活する
live
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved