単語:bàng quang
意味:膀胱
類義語:無し
対義語:無し
解説:bàng quangは、尿を貯蔵する器官であり、主に尿路系の一部として機能します。この用語は医学的な文脈で使用されることが多く、解剖学や生理学の教育においても頻繁に登場します。また、日常会話ではあまり使われず、専門的な状況での使用が主です。
例文:
・例文1:Bàng quang đóng vai trò quan trọng trong hệ tiết niệu.
(膀胱は尿路系において重要な役割を果たします。)
・例文2:Khi bàng quang đầy, bạn có thể cảm thấy cần phải đi vệ sinh.
(膀胱が満杯になると、トイレに行きたいと感じることがあります。)
・例文3:Bàng quang bị tổn thương có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe.
(膀胱の損傷は多くの健康問題を引き起こす可能性があります。)